Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dò hỏi"
hỏi dò
truy vấn
câu hỏi
câu tra hỏi
câu chất vấn
thẩm vấn
sự hỏi dò
phỏng vấn
sự thẩm vấn
sự chất vấn
kiểm tra
điều tra
câu thẩm vấn
hỏi han
khảo sát
hỏi thăm
hỏi thói
hỏi tội
hỏi ngược
hỏi lại