Từ đồng nghĩa với "dõng đạc"

dõng dạc rõ ràng mạnh mẽ chững chạc
kiên quyết dứt khoát tự tin vững vàng
thẳng thắn trang nghiêm đường hoàng uy nghi
trịnh trọng đĩnh đạc khẳng định tuyên bố
bước đi vững chãi đứng thẳng điềm tĩnh cương quyết