Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dõng đạc"
dõng dạc
rõ ràng
mạnh mẽ
chững chạc
kiên quyết
dứt khoát
tự tin
vững vàng
thẳng thắn
trang nghiêm
đường hoàng
uy nghi
trịnh trọng
đĩnh đạc
khẳng định
tuyên bố
bước đi vững chãi
đứng thẳng
điềm tĩnh
cương quyết