Từ đồng nghĩa với "dùi"

dùi giùi đấm búa
cái gõ cái đập cái đánh cái gõ mõ
cái dùi cái đục cái khoan cái chọc
cái đâm cái xô cái đập mạnh cái gõ nhẹ
cái đục lỗ cái chọc lỗ cái khoan lỗ cái đâm lỗ