Từ đồng nghĩa với "dùi mài"

học tập rèn luyện tu dưỡng nỗ lực
cố gắng kiên trì trau dồi luyện tập
nghiên cứu thực hành đào sâu khổ công
chăm chỉ tích cực học hỏi phấn đấu
cố công tìm hiểu khám phá đắm chìm