Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dùng cho quân đội"
lương bổng
trợ cấp
tiền lương
phụ cấp
tiền thưởng
tiền công
thù lao
chi phí
khoản chi
hỗ trợ tài chính
tiền trợ cấp
tiền hỗ trợ
khoản lương
lương tháng
lương cơ bản
lương quân nhân
lương hưu
lương thực
lương thực phẩm
lương bổng quân đội