Từ đồng nghĩa với "dùng phụ sau một"

lén lút lén trộm bí mật
ngầm chui lén lút làm không phép
không hợp pháp bất hợp pháp lách luật lách
lén lút cưới lén lút buôn bán lén lút làm việc lén lút hoạt động
lén lút kinh doanh lén lút giao dịch lén lút tham gia lén lút tổ chức