| sử dụng trước | tiêu dùng trước | dùng trước | áp dụng trước |
| khai thác trước | thực hiện trước | làm trước | xài trước |
| dùng sớm | sử dụng sớm | thử nghiệm trước | thực hành trước |
| đưa vào sử dụng trước | đặt trước | đi trước | tiến hành trước |
| khởi động trước | bắt đầu trước | khai thác sớm | sử dụng tạm thời |