Từ đồng nghĩa với "dùng trước một số"

dùng sử dụng áp dụng thực hiện
khai thác tận dụng vận dụng làm
thi hành thực thi điều hành quản lý
thực hiện thực hành trải nghiệm chấp hành
tuân thủ giải quyết thực hiện