Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dăm bào"
vỏ bào
mùn cưa
dăm gỗ
bột gỗ
mảnh gỗ
vỏ cây
vỏ gỗ
dăm vụn
dăm nhỏ
mảnh vụn
dăm bào gỗ
dăm bào nhựa
dăm bào kim loại
dăm bào thực vật
dăm bào hữu cơ
dăm bào công nghiệp
dăm bào tự nhiên
dăm bào nhân tạo
dăm bào chế biến
dăm bào thải