Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dăm kèn"
dăm kèn
màng kèn
vật rung
bộ phận âm thanh
thanh kèn
cái rung
phần phát âm
cái phát âm
bộ phận phát âm
cái kèn
âm thanh kèn
vật phát âm
thanh âm
mảnh kèn
cái bộ phận
phần kèn
vật rung động
bộ phận rung
cái màng
màng phát âm