Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dăn dao"
nhăn nheo
dặn dứm
nhấn nhúm
nhăn
dằn
dằn dẹo
dằn dẹt
dằn xệ
dằn nhúm
dặn dẹo
dặn nhúm
dặn xệ
nhăn nhúm
nhăn nheo
nhăn nhúm
dặn dặn
dặn dặn dẹt
dặn dặn nhúm
dặn dặn xệ
dặn dặn nhăn