Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dĩhoà ví quí"
hòa bình
hòa hợp
hòa thuận
hòa giải
êm ấm
êm đềm
thân thiện
đoàn kết
thỏa hiệp
nhẹ nhàng
từ bi
khoan dung
nhẫn nhịn
điềm đạm
bình yên
vui vẻ
thân ái
cảm thông
tôn trọng
đối thoại