Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dũng sĩ"
anh hùng
chiến binh
hiệp sĩ
người anh hùng
vị anh hùng
dũng cảm
gan dạ
anh dũng
hào kiệt
nhà vô địch
người bảo vệ
người chiến thắng
vị cứu tinh
người chinh phục
dũng sĩ diệt xe tăng
người lính
chiến sĩ
người dũng cảm
người can đảm
người dũng sĩ