Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dơi"
con dơi
bộ dơi
dơi ăn trái
dơi quạ
dơi mũi hếch
dơi mũi dài
dơi mũi ngắn
dơi lớn
dơi nhỏ
dơi ăn côn trùng
dơi ăn thịt
dơi ăn hoa quả
dơi bay
dơi đen
dơi nâu
dơi trắng
dơi rừng
dơi thành phố
dơi hoang dã
dơi nhà