Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dư ba"
dư âm
dư ảnh
dư vị
dư hương
dư ảnh hưởng
dư ba
tàn dư
di sản
di chứng
hậu quả
ảnh hưởng
dấu ấn
vết tích
tàn tích
dấu vết
hậu duệ
kết quả
sự tiếp nối
sự ảnh hưởng
sự lưu lại