Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dư lượng"
dư thừa
còn lại
tồn dư
dư lượng hóa chất
dư lượng độc hại
tích tụ
đọng lại
không thoát
cặn
tồn đọng
còn sót
dư thừa hóa chất
còn dư
còn lại hóa chất
cặn bã
tích lũy
không phân hủy
không thoát hết
còn lại độc hại
dư lượng khí