Từ đồng nghĩa với "dư lượng"

dư thừa còn lại tồn dư dư lượng hóa chất
dư lượng độc hại tích tụ đọng lại không thoát
cặn tồn đọng còn sót dư thừa hóa chất
còn dư còn lại hóa chất cặn bã tích lũy
không phân hủy không thoát hết còn lại độc hại dư lượng khí