Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dư vị"
hương vị
cảm giác
dư âm
hậu vị
kí ức
dư ba
dư hương
dư ảnh
dư hương vị
dư vị ngọt
dư vị đắng
dư vị chua
dư vị mặn
dư vị cay
dư vị thơm
dư vị lắng đọng
dư vị sâu lắng
dư vị tươi mới
dư vị êm đềm
dư vị ngọt ngào