Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dưa đỏ"
dưa hấu
dưa
dưa gang
dưa lê
dưa bở
dưa chuột
dưa ngọt
dưa đỏ ruột
dưa đỏ vỏ
dưa lưới
dưa hấu vàng
dưa hấu không hạt
dưa hấu đỏ
trái cây
trái dưa
trái ngọt
trái cây mùa hè
trái cây tươi
trái cây nhiệt đới
trái cây ngọt