Từ đồng nghĩa với "dưng mạo"

dáng mật dáng vẻ hình dáng hình thức
bộ dạng tướng mạo diện mạo vóc dáng
thân hình bề ngoài hình ảnh tư thế
cách thức khung hình bộ mặt dáng điệu
tư cách cảnh tượng khí chất tính cách