Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dưvang"
dư vị
vang vọng
âm vang
hồi âm
dư âm
tiếng vọng
dư ba
dư hương
dư ảnh
dư cảm
dư tàn
dư bóng
dư hồn
dư hương vị
dư âm thanh
dư cảm xúc
dư ký ức
dư luyến
dư tứ
dư hạnh