Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dương bản"
dương tính
khẳng định
xác thực
xác nhận
tích cực
lạc quan
thuyết phục
rõ ràng
quả quyết
chắc chắn
hoàn toàn
điều xác thực
khả quan
thuận lợi
bản dương
đặt ra
kết luận
tự tin
hoàn hảo
số dương