Từ đồng nghĩa với "dương danh"

khoe khoang nêu danh tự hào phô trương
tự xưng đề cao tôn vinh quảng bá
khoe mẽ nổi bật đưa ra trưng bày
thể hiện phô bày khoe khoang tên tuổi tự mãn
tự phụ tự tôn tự vinh tự quảng cáo