Từ đồng nghĩa với "dương mai"

uy hiếp đe dọa uy thế dương oai
khí phách thể hiện sức mạnh tỏ ra mạnh mẽ khẳng định
áp đảo bạo lực khủng bố đe nẹt
thách thức tỏ ra nguy hiểm làm áp lực tỏ ra kiêu ngạo
thể hiện quyền lực đánh bóng khoe khoang phô trương