Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dương mai"
uy hiếp
đe dọa
uy thế
dương oai
khí phách
thể hiện sức mạnh
tỏ ra mạnh mẽ
khẳng định
áp đảo
bạo lực
khủng bố
đe nẹt
thách thức
tỏ ra nguy hiểm
làm áp lực
tỏ ra kiêu ngạo
thể hiện quyền lực
đánh bóng
khoe khoang
phô trương