Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dương vật"
dương vật
cơ quan sinh dục nam
thành viên
chim
cu
cặc
đầu
quy đầu
ngọc hành
âm hành
dái
con lừa
đuông
cái cu
cái chim
cái dương vật
cái đầu
cái quy đầu
cái dái
cái âm hành
cái ngọc hành