Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dưới"
dưới đây
bên dưới
ở phía dưới
xuống dưới
ở nơi thấp hơn
ở bên dưới
xuống cầu thang
phía dưới
ở tầng dưới
đến nơi thấp hơn
hạ
thấp hơn
sau
sát dưới
dưới mức
dưới chuẩn
dưới tầm
dưới đáy
dưới mặt đất
dưới nước
dưới ánh sáng