Từ đồng nghĩa với "dạ cá"

túi dạ cá hình cá đồ vật hình cá bình cá
chậu cá hình dạng cá vật dụng dạ cá sáp chân quỳ dạ cá
đồ dùng dạ cá hình thù cá vật thể dạ cá mô hình cá
đồ trang trí cá bình đựng cá hình ảnh cá vật liệu dạ cá
đồ chơi hình cá hình thức cá vật phẩm dạ cá đồ vật giống cá