Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạ cẩm"
dạ cẩm
cây thuốc
cây leo
cà phê
cảnh có cạnh
cây bụi
lá thuôn
hoa nhỏ
cụm hoa
cành
lá
thảo dược
cây dại
cây cỏ
cây lâm nghiệp
cây thuốc nam
cây thuốc bắc
cây cảnh
cây xanh
cây mọc hoang