Từ đồng nghĩa với "dạ cỏ"

dạ dày dạ cỏ dạ dày động vật nhai lại phần dạ dày
ruột non thức ăn thức ăn mới nuốt dạ dày lớn
dạ dày nhai lại dạ dày của động vật dạ dày cỏ dạ dày thực vật
dạ dày của gia súc dạ dày của bò dạ dày của cừu dạ dày của dê
dạ dày của hươu dạ dày của lợn dạ dày của ngựa dạ dày của động vật ăn cỏ