Từ đồng nghĩa với "dạ dày tuyến"

dạ dày tuyến dạ dày cơ dạ dày nhầy
dạ dày động vật tuyến dạ dày tuyến tiêu hóa tuyến nội tiết
tuyến nước bọt tuyến mồ hôi tuyến sữa tuyến giáp
tuyến thượng thận tuyến tụy tuyến sinh dục tuyến bã nhờn
tuyến mạch tuyến bạch huyết tuyến thần kinh tuyến phổi