Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạ hội"
dạ tiệc
vũ hội
lễ kỷ niệm
vũ hội cấp cao
vũ hội cấp cơ sở
tiệc tùng
buổi tiệc
tiệc khiêu vũ
tiệc tối
tiệc mừng
tiệc sinh nhật
tiệc cưới
tiệc gala
buổi khiêu vũ
buổi biểu diễn
sự kiện
chương trình
hội hè
dạo chơi
đi dạo