Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạ mình sa"
dạ mình sa
phân dơi
hạt dơi
bột dơi
bột phân
hạt phân
bột màu nâu
hạt màu nâu
bột thuốc
hạt thuốc
dược liệu
thảo dược
bột thảo dược
bột tự nhiên
hạt tự nhiên
bột lấp lánh
hạt lấp lánh
phân hữu cơ
phân tự nhiên
phân bón