Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạ trần"
trần nhà
mặt trần
trần
mặt dưới
dạ xoa
quỷ
bề mặt
mặt phẳng
mặt sàn
mặt nền
mặt đất
bề mặt trần
trần thấp
trần cao
trần gác
trần thạch cao
trần gỗ
trần bê tông
trần nhựa
trần kính