Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạ đài"
dạ hội
cuộc vui
tiệc tùng
đêm hội
lễ hội
vui chơi
gặp gỡ
hội hè
sự kiện
buổi tiệc
đêm vui
tiệc đêm
hội ngộ
đêm nhạc
dạ tiệc
hội diễn
đêm văn nghệ
dạ khúc
dạ vũ
dạ yến