Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạo"
đi dạo
dạo chơi
cuộc dạo chơi
đi lang thang
tham quan
đi tản bộ
đi bộ
cuộc đi bộ
đi bộ đường dài
dạo mát
dạo đầu
dạo đàn
khúc nhạc dạo
dạo một hồi
đi thong thả
vòng quanh
đi bộ đường phố
đi dạo phố
đi dạo công viên
đi dạo ven biển
đi dạo trong rừng