Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạtdàot hay"
tràn đầy
tràn ngập
dâng lên
nhiều
liên tục
vỗ về
cuồn cuộn
dào dạt
mênh mông
bát ngát
rào rạt
dào dạt
sôi nổi
hào hứng
nảy nở
phong phú
đầy ắp
dồi dào
thăng hoa
tươi mát