Từ đồng nghĩa với "dải"

dải dải đất dải núi dải nắng
dải áo dải thắt lưng dải băng dải vải
dải giấy dải màu dải lụa dải nhựa
dải dây dải mây dải ruy băng dải bạt
dải vải vóc dải vải dệt dải vải thô dải vải mỏng