Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dải"
dải
dải đất
dải núi
dải nắng
dải áo
dải thắt lưng
dải băng
dải vải
dải giấy
dải màu
dải lụa
dải nhựa
dải dây
dải mây
dải ruy băng
dải bạt
dải vải vóc
dải vải dệt
dải vải thô
dải vải mỏng