Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấm dắn"
dấm dắn
nhát gừng
lắp bắp
lúng túng
ngập ngừng
khó chịu
bực bội
càu nhàu
lầm bầm
cằn nhằn
lề mề
chậm chạp
khó nói
khó khăn
lúng búng
lắc nhắc
lê thê
lềnh khênh
lềnh bềnh
lê lết