Từ đồng nghĩa với "dấm đứ"

dọa đe dọa chuẩn bị sẵn sàng
hăm dọa ra hiệu giơ tay đứng yên
lưỡng lự do dự ngập ngừng chần chừ
khựng lại băn khoăn trì hoãn mập mờ
lấp lửng không quyết đoán không rõ ràng đi lang thang