Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấm đứ"
dọa
đe dọa
chuẩn bị
sẵn sàng
hăm dọa
ra hiệu
giơ tay
đứng yên
lưỡng lự
do dự
ngập ngừng
chần chừ
khựng lại
băn khoăn
trì hoãn
mập mờ
lấp lửng
không quyết đoán
không rõ ràng
đi lang thang