Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấp da dấp dính"
dính
dính dấp
dính nhớp
dính chặt
dính bết
dính mịn
dính nhơm
dính dính
dính ướt
dính dính dính
bết
bết dính
bám dính
bám
bám chặt
bám bết
bám dính dính
dính rít
dính dính dính
dính dính nhớp