Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấp giọng"
nhấp giọng
lắp giọng
rì rầm
thì thầm
nói khẽ
nói nhỏ
nói nhẹ
nói êm
nói líu ríu
nói ngắt quãng
nói lắp
nói ấp úng
nói run
nói yếu
nói mỏng
nói lén
nói rì rào
nói chậm
nói lặng
nói vụng