Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dất díu"
dắt nhau
dắt díu
dắt mũi
dẫn dắt
hướng dẫn
kéo nhau
đi cùng nhau
đi theo
đi thành tốp
đi thành đoàn
đi bên nhau
đi chung
đi kèm
đi theo nhóm
đi theo đoàn
đi theo lối
đi theo hướng
đi theo chỉ dẫn
đi theo sự chỉ đạo
đi theo sự dẫn dắt