Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấu chấm"
điểm
đinh tán
dấu hiệu
dấu hiệu kết thúc
dấu câu
dấu chấm câu
dấu chấm hết
dấu ngắt
dấu dừng
dấu tắt
dấu chấm lửng
dấu chấm tròn
dấu chấm nhỏ
dấu chấm đen
dấu chấm trắng
dấu chấm đỏ
dấu chấm xanh
dấu chấm vàng
dấu chấm nhấn
dấu chấm tách