Từ đồng nghĩa với "dấu luyến"

dấu nối dấu nhạc dấu âm dấu tiếp nối
dấu liền dấu hòa dấu trượt dấu kéo
dấu nối âm dấu liên kết dấu chuyển dấu hòa âm
dấu luyến láy dấu nhấn dấu phẩy dấu chấm
dấu ngắt dấu nhạc lý dấu nhạc cụ dấu điệu