Từ đồng nghĩa với "dấu lửng"

chấm lửng dấu ba chấm dấu chấm dấu hiệu
dấu hiệu lửng dấu ngắt dấu tạm dừng dấu cách
dấu chấm câu dấu hiệu tạm thời dấu lửng câu dấu lửng văn bản
dấu lửng ngữ pháp dấu lửng trong văn dấu lửng trong viết dấu lửng trong diễn đạt
dấu lửng trong ngôn ngữ dấu lửng trong câu dấu lửng trong văn bản dấu lửng trong giao tiếp