Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấu tố"
đấu tố
tố cáo
tố giác
tố cáo tội ác
đấu tranh
phê phán
chỉ trích
vạch trần
lên án
bóc phốt
phê bình
đấu tranh chống lại
kiện cáo
tố tụng
đấu tranh xã hội
phê phán xã hội
phê bình xã hội
đấu tranh chính trị
tố cáo chính trị
đấu tranh giai cấp