Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dầu dãi"
đãi đầu
dầu dãi
dãi dầu
dãi dâu
dãi dãi
dãi dẻo
dãi mưa
dãi nắng
dãi gió
dãi khô
dãi ướt
dãi bão
dãi sương
dãi nho
dãi dại
dãi lụt
dãi mệt
dãi nhọc
dãi vất vả
dãi khó khăn