Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dầu dãi đợ"
dãi dầu
dãi dột
dãi nắng
dãi mưa
chịu đựng
chịu khổ
chịu đựng nắng mưa
chịu đựng gian khổ
vất vả
gian nan
khổ sở
trải qua
trải nghiệm
đương đầu
đối mặt
bền bỉ
kiên trì
chịu thương
chịu khó
mệt mỏi