Từ đồng nghĩa với "dầu dặt"

dịu dàng êm ái nhẹ nhàng thanh thoát
du dương mềm mại nhịp nhàng trầm bổng
hòa quyện lững lờ vỗ về mượt mà
từ tốn chậm rãi thong thả lặng lẽ
từ tốn bồng bềnh xuôi dòng thanh bình