Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dầu dặt"
dịu dàng
êm ái
nhẹ nhàng
thanh thoát
du dương
mềm mại
nhịp nhàng
trầm bổng
hòa quyện
lững lờ
vỗ về
mượt mà
từ tốn
chậm rãi
thong thả
lặng lẽ
từ tốn
bồng bềnh
xuôi dòng
thanh bình