Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dầu gia"
thông gia
ông dâu gia
bà dâu gia
nhà thông gia
bên thông gia
họ hàng thông gia
mối quan hệ thông gia
dâu
rể
bên dâu
bên rể
họ hàng
họ tộc
gia đình
mối quan hệ gia đình
bà con
họ hàng xa
họ hàng gần
mối quan hệ họ hàng
mối quan hệ thân tộc