Từ đồng nghĩa với "dầy"

dày dày đặc dày dạn dày công
dày lớp dày lên dày cộm dày thước
dày mỏng dày bì dày vững dày sừng
dày bự dày xù dày bền dày dạn
dày dạn dày cứng dày dạn dày dạn